giả mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả mạo+ verb
- to falsify; to forge; to fake
- giả mạo chữ ký
to forge a signature
- giả mạo chữ ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả mạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả mạo":
giả mạo giấc mơ giò mỡ - Những từ có chứa "giả mạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 636